Thông số kỹ thuật và bảng linh kiện máy
Cấu hình và các thông số chính | ||||
STT | Tên thiết bị | TSKT | Nhà sản xuất | Ghi chú |
01 | Bánh răng | ZQAL9-4 |
| Nghiên cứu |
02 | Trục khuỷu | 40Gr |
| Tôi tần số cao |
03 | Trục vít đai ốc | 40Gr |
| Tôi tần số cao mài nhẵn |
04 | Mặt bàn bế | QT42-10 |
| Đúc bằng cát nhựa |
05 | Khung bản | 45 |
| Hàn |
06 | Thép tấm | 65Mn | Thượng Hải | Độ cứng: HRC45-50 |
07 | Răng giữ giấy |
|
| Hợp kim nhôm cứng |
08 | Xích chuyền dộng |
| Đức IWIS hoặc Nhật Bản Tsubaki |
|
09 | Ly hợp khí nén |
| Thiên Tân Yee Hop |
|
10 | Biến tần |
| Omron của Nhật Bản |
|
11 | Bộ điều khiển lập trình |
| Omron của Nhật Bản |
|
12 | Giao diện màn hình |
| Buke |
|
13 | Động cơ chính |
| Guobiao |
|
14 | Động cơ lấy giấy |
| Đài loan |
|
15 | Vòng bi lăn |
| NSK Nhật Bản |
|
16 | Van điện từ |
| Đài Loan và Đức |
|
17 | Nút ấn |
| Schneider Pháp |
|
18 | Thiết bị điện |
| Schneider Pháp |
|
19 | Khởi động từ Contactor |
| Schneider Pháp |
|
20 | Chuyển đổi quang điện |
| Omron của Nhật Bản |
|
21 | Công tắc chuyên đổi |
| Schneider Pháp |
|
22 | Chuyển đổi quang điện mặt trước |
| Schneider Pháp |
|
23 | Bơm dầu |
| Việt Nam |
|
Các thông số kỹ thuật chính máy cắt, bế tự động D-1300S
STT | Nội dung | Thông số kỹ thuật |
1 | Phương pháp bế | Bế phẳng (di chuyển lên xuống) |
2 | Kích thước giấy tối đa | 1080*780mm |
3 | Kích thước giấy tối thiểu | 450*380mm |
4 | Kích thước cắt tối đa (kích thước bế sản phâm ) | 1060*760mm |
6 | Áp lực bế | 250 tấn |
7 | Định lượng giấy có thể dùng được | Giấy trắng ≥ 100g, giấy sóng ≤ 4mm |
9 | Tốc độ tối đa của máy | 7000 lần / giờ |
10 | Chiều cao tối đa của chồng giấy vào | 1550mm (từ mặt đất) |
11 | Chiều cao tối đa của chồng giấy ra | 1250mm (từ mặt đất) |
12 | Công suất động cơ chính | 11kw |
13 | Tổng công suất | 15kw |
14 | Trọng lượng máy | 16 tấn |
15 | Kích thước tổng thể (chiều dài, chiều rộng và chiều cao) | 5800*2100*2300mm |
Danh sách phụ kiện Máy cắt, bế tự động D-1060S
STT | Danh sách bộ phận | Số lượng | Ghi chú |
1 | Máy | 1 máy |
|
2 | Tấm chân | 1 bộ | 1080B13-00-00 (chiều dài theo mô hình) |
3 | Hộp đựng hộp giấy | 2 bộ | 1300HB04-16-00 |
4 | Tấm thép mặt bế | 2 | 1300HB03-29 |
5 | Tấm gỗ nâng giấy | 2 miếng | 1300HG08-61 |
6 | Đè chèn giấy | 6 cái | 1300HG08-62 (cầm tay một) |
7 | Thân răng giữ giấy | 1 bộ | 1300HB06-16-00 |
8 | Lò xo kéo | 1 | 1300HC02-23 |
9 | Lò xo kéo | 1 | 1300HC03-16 |
10 | Lò xo kéo | 1 | 1300HC01-11 |
11 | Lò xo kéo | 1 | 1300HB07-29 |
12 | Lò xo kéo | 1 | 1300HB07-30 |
13 | Bánh xe lông | 2 | 1080A07-30-00B (máy tự sử dụng bằng tay) |
14 | Bánh tỳ giấy | 2cái | 1080A07-24-00(手自一体机用) |
15 | Tay cầm tấm kéo | 1cái | 1300HB03-29C |
16 | Tay cầm tấm kéo | 1 cái | 1080B04-55 |
17 | Súng phun hơi | 1 | Ổng dẫn khí φ 12 gắn vào, 5 mét |
18 | Bộ đồ nghề , tua vít Phillips | 1 |
|
19 | Kéo | 1 cái |
|
20 | Cờ lê | 1 bộ | 1.5,2,2.5,3,4,5,6,8,10 |
21 | Ống nâng (Φ68 * 14) |
|
|
22 | Súng bơm dầu | 1 |
|
23 | Lục giác | 1 bộ | 8-10,12-14,14-17,17-19 |
24 | Ê cu4 chân M5 | 2 0 tấm |
|
25 | Thước đẩy |
| 1cái trái, 1 cái phải |
26 | Miếng ép |
| 1cái trái, 1 cái phải |
27 | Vòi hút 1、2、3 | 2 | 1cái trái, 1 cái phải |
*** Lưu ý: Tâm bảng tiêu chuẩn là 2 bộ: một bộ máy, một bộ phụ bên ngoài.
Nếu khách hàng bổ sung, theo giá bán của công ty.
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ
VŨ GIA
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ VŨ GIA
Showroom tại Tp. Hồ Chí Minh với 1800m2 trưng bày sản phẩm: Số 481 Quốc Lộ 1A Phường Bình Hưng Hoà, Quân Bình Tân Giữa ngã tư Gò Mây và Tram Thu Phí ) - ĐT: 028.35920234 Hotline:0902.265.885 (Mr. Minh)- - 0983.896.607 (Mr. Nam) 0904.347.295 (Phương)
Mail:congtyvugia2010@gmail.com
Showroom tại Hà Nội với 2700m2 trưng bày:
Km số 3, đường Phan Trọng Tuệ (đường 70), Phường Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội (Trong tổng kho kim khí số 1)
ĐT: 024.36617259 (phòng kinh doanh 101, phòng kế toán 102, phòng vật tư 105) Phòng bảo hành: 0961.905.842 Mail:Congtyvugia2010@gmail.com
Hotline:0902.265885 (Mr. Minh) - 0983.896.607 (Mr. Nam) - 0904.347.295 (Phương)
Văn phòng giao dịch tại cửa khẩu Trung Quốc:
A -12 Đường Bộ Hành (đường Quảng Ninh), Huyện Hà Khẩu, Tỉnh Vân Nam, Trung Quốc. Điện thoại: 0873.2989871 – Hotline::13076704114
地 址:雲南省河口縣步行街 -(廣寧街)A - 12
號 電話: 0873.2989871 手機:13887368409
TÀI KHOẢN CTY:
Công ty TNHH xuất nhập khẩu và Đầu tư Vũ Gia
STK: 02003 1550 689
Tại Sacombank chi nhánh Thanh Trì - PGD Tân Mai
TÀI KHOẢN CÁ NHÂN:
Vũ Anh Minh
STK: 1260 201 003653 tại AGRIBANK Hồng Hà - Hà Nội
Hoặc: 0301 0003 29437 tại Vietcombank Hoàn Kiếm
Đinh Thị Thu Phương
STK: 001100 205 1676 tại Vietcombank chi nhánh Hà Nội